Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Fabiana imbricata


noun
Peruvian shrub with small pink to lavender tubular flowers;
leaves yield a tonic and diuretic
Syn:
pichi
Hypernyms:
shrub, bush
Member Holonyms:
Fabiana, genus Fabiana


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.